TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng phủ

băng phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng phủ

joint strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abdeckband

Băng phủ

Danach wird die Trägerbahn dem Kühlwalzensystem zugeführt.

Sau đó băng phủ lớp được dẫn qua hệ thống trục lăn để tiếp tục làm nguội.

Werden sehr glatte oder strukturierte Oberflächen verlangt, so muss die beschichtete Ware in den Spalt einer Prägevorrichtung geführt werden.

Nếu đòi hỏi bề mặt rất láng hoặc có hoa văn cấu trúc thì dải băng phủ lớp phải được dẫn qua khe của thiết bị in dập nổi.

Typische Anwendungen sind das Fügen von Dachbahnen z. B. für Flachdächer bzw. das Verschweißen von Deponiefolien.

Ứng dụng điển hình là hàn nối những dải băng phủ mái nhà thí dụ mái bằng, hoặc hàn các màng (chống thấm dưới đáy nền) của bãi rác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint strip

băng phủ

 joint strip /xây dựng/

băng phủ