TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng tích sườn

băng tích sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên ~ erosion sự xói mòn sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xói mòn bên ~ migration sự dịch chuyển ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên ~ moraine băng tích bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

băng tích sườn

lateral moraine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flank moraine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flank moraine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral moraine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lateral

bên ~ erosion sự xói mòn sườn, xói mòn bên ~ migration sự dịch chuyển ngang, bên ~ moraine băng tích bên, băng tích sườn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral moraine

băng tích sườn

flank moraine /xây dựng/

băng tích sườn

flank moraine

băng tích sườn

 flank moraine, lateral moraine /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

băng tích sườn