Việt
băng tải kiểu cáp
Anh
cable conveyor
Đức
Bandförderer mit Zugseil
Bandförderer mit Zugseil /m/GIẤY/
[EN] cable conveyor
[VI] băng tải kiểu cáp
băng tải kiểu cáp (chạy trên cáp mềm truyền momen)
cable conveyor /toán & tin/