TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng từ trống

băng từ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

băng từ trống

blank magnetic tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blank magnetic tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

băng từ trống

leeres Magnetband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leeres Magnetband /nt/TV/

[EN] blank magnetic tape

[VI] băng từ trống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank magnetic tape

băng từ trống

 blank magnetic tape

băng từ trống