tape
thước ; dải hẹp (quặng hay khoáng vật) // đo bằng thước dây base(-line) ~ thước đo đường đáy chain ~ thước xích film ~ dải phim geodetic surveying ~ thước đo trắc địa invar ~ thước inva line ~ thước dây measuring ~ thước đo recording ~ băng ghi ; băng thời ký surveying ~ thước đo