Việt
Băng trôi
băng nổi
băng hà
Anh
Drift Ice
drift ice
flown ice
pan-ice
Đức
Treibeis
Eisabfiihrung
Ferner
Ferner /der; -s, - (südd., ôsterr.)/
băng hà; băng trôi (Gletscher);
băng trôi, băng nổi
drift ice, flown ice /giao thông & vận tải;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
băng trôi
Eisabfiihrung /f =/
hiện tượng] băng trôi;
Treibeis /nt/VT_THUỶ/
[EN] drift ice
[VI] băng trôi
hiện tượng băng trôi Eisgang m, Eisbruch m