Việt
băng tuyết
Anh
glacionival
frost coating
snow ice
Đức
Eis und Schnee
It is late afternoon, and, for a brief moment, the sun nestles in a snowy hollow of the Alps, fire touching ice.
Bấy giờ là cuối buổi chiều. Trong một khoảnh khắc, vầng dương áp mặt vào một khe núi phủ tuyết của rặng Alps. Lửa mơn man băng tuyết.
Feuer berührt Eis.
Lửa mơn man băng tuyết.
Băng Tuyết
Băng: như trên, tuyết: hơi nước trên không trung gặp khí lạnh đông lại và rơi xuống. Băng tuyết là hai chất trong trắng. Nghĩa bóng: thanh khiết. Thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong. Kim Vân Kiều
frost coating, snow ice /điện lạnh/
băng tuyết (thuộc)
1) Eis n und Schnee m;
2) X. băng sương