Việt
băng vải
đai vải
Anh
fabric belt
cloth ribbon
fabric ribbon
Đức
Textilgurt
Geweberiemen
Stoffbahn
Băng vải
Gewebebahn
Die Schaumstofffolie wird durch Beflammen mit Gasbrennern an der Oberfläche angeschmolzen und dann mit der Textilbahn verpresst.
Bề mặt của lớp màng xốp này được nung nóng chảy bằng vòi đốt dùng ga, sau đó được ép với băng vải.
Die verarbeitungsbereiten Formmassen gibt es für die verschiedensten Anwendungen als unidirektionale Bänder, Gewebebänder oder Multiaxialgelege.
Có nhiều hỗn hợp ép sẵn sàng gia công dành cho các ứng dụng khác nhau như băng một hướng, băng vải dệt hoặc tấm lót nhiều hướng.
Das Ziel ist dabei z. B. einer PVC-beschichteten Textilbahn eine weichmachersperrende, kratzfeste Oberfläche mit einem angenehmen Griff zu versehen oder die Feuchtedurchlässigkeit zu vermindern.
Mục đích của phương thức sơn màu là tạo cho tấm băng vải phủ lớp PVC bề mặt chống trầy xước, có khả năng khống chế thất thoát chất làm mềm, cầm êm tay hoặc làm giảm tính thấm ẩm.
đai vải, băng vải
Textilgurt /m/CT_MÁY/
[EN] fabric belt
[VI] đai vải, băng vải
Geweberiemen /m/CT_MÁY/
cloth ribbon, fabric belt