TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng vận chuyển

băng vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng vận chuyển

 conveyor belt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Transportband

Băng vận chuyển

Bei Bedarf werden die Anlagen noch durch Entbutzeinheiten, Dichtheitsprüfstationen, Transportbänder, Eti kettiereinrichtungen usw. ergänzt.

Tùy theo nhu cầu, hệ thống còn được bổ sung thêm các bộ phận cắt bavia, trạm kiểm tra độ kín, băng vận chuyển, thiết bị dán nhãn v.v…

Dieser Fertigungsprozess bildet bei der Reifen- und Förderbandfertigung den größten Anteil an der Verarbeitung von Kautschukmischungen auf Kalandern.

Trong lĩnh vực chế tạo lốp xe và băng vận chuyển, quy trình gia công này chiếm phần lớn nhất ở khâu xử lý hỗn hợp cao su trên máy cán láng.

Dies geschieht beim Kaschieren durch das Beschichten der Heizung Trägerbahn mit einem Kleb- Pressrollen stoff, dem Zulaufen der nächsten Bahn, dem Anpressen der Transportband zweiten Bahn und der Wärme- behandlung des so entstandenen Verbundes (Bild 1).

Quy trình phủ lớp bao gồm các giai đoạn: phủ lớp Bộ phận gia nhiệt Trục cán ép keo dán lên băng nền, chuyển đến băng kế tiếp, ép bồi băng băng vận chuyển thứ hai (lên băng thứ nhất) và xử lý nhiệt vật liệu liên kết vừa hình thành (Hình 1).

Das Kaschieren ist ein Fertigungsverfahren, bei den artfremde Warenbahnen mit einer gewissen Flexibilität, um sie aufrollen zu können, miteinan- Laminierwalze Kühlung der zu einem Laminat (Schichtpressstoff) verbunden werden.

Phủ lớp băng nền là quy trình băng vật liệu ghép lớp băng vận chuyển gia công ghép các loại dải băng không cùng loại vật liệu với nhau để tạo thành laminate bộ phận trục cán làm nguội (vật liệu ép dính thành lớp) ghép lớp có tính chất dẻo dai và có thể cuốn lại được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyor belt /toán & tin/

băng vận chuyển

 conveyor belt

băng vận chuyển

 conveyor belt /xây dựng/

băng vận chuyển