TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bóng bằng đá bọt pump máy bơm

dạng bột pumice đá bọt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh bóng bằng đá bọt pump máy bơm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bơm/bơm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đánh bóng bằng đá bọt pump máy bơm

pulverulent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Axiales Spiel in den Ringnuten, größer als 0,025 mm bis 0,04 mm je nach Kolbenart, kann zum Verkanten und „Pumpen“ der Kolbenringe führen, d.h. die Ringe wirken bei stark ausgeschlagener Ringnut wie Pumpen, die das Öl in den Verbrennungsraum fördern.

Nếu độ hở hướng trục trong những rãnh xéc măng lớn hơn 0,025 mm đến 0,04 mm tùy theo thiết kế piston, có thể dẫn đến bó cạnh và “bơm” của xéc măng, nghĩa là khi vòng rãnh bị tán ra quá rộng, các vòng sẽ tác động như máy bơm, bơm dầu vào buồng đốt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulverulent

dạng bột pumice đá bọt, đánh bóng bằng đá bọt pump máy bơm, (cái) bơm/bơm