TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm cung cấp

bơm cung cấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bơm cung cấp

feed-pump

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

feed pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed-pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply pump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bơm cung cấp

Förderpumpe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Versorgungspumpe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bơm cung cấp

pompe d'alimentation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Pumpenkennlinien werden im Allgemeinen exakt von den Pumpenherstellern vorgegeben.

Thông thường đường đặc tuyến máy bơm được nhà sản xuất máy bơm cung cấp chính xác.

Viele Pumpenhersteller bieten ein um einige Pumpengrößen erweitertes Grundprogramm nach DIN EN 22 858 an.

Nhiều nhà sản xuất máy bơm cung cấp một danh mục cơ bản mở rộng với một vài loại máy bơm theo tiêu chuẩn DIN EN 22858.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie versorgt über eine Leitung die Einspritzdüse mit Kraftstoff.

Bơm cung cấp nhiên liệu cho vòi phun qua ống dẫn (Hình 1).

Sie fördert den Kraftstoff unter einem Druck von bis zu 2500 bar in das Rail. Sie ist meist als Radialkolbenpumpe ausgeführt.

Bơm cung cấp nhiên liệu với một áp suất lên đến 2.500 bar vào ống phân phối và hầu hết là loại bơm piston hướng tâm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungspumpe /f/ÔN_BIỂN/

[EN] supply pump

[VI] bơm cung cấp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bơm cung cấp

[DE] Förderpumpe

[VI] bơm cung cấp

[EN] feed-pump

[FR] pompe d' alimentation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed pump

bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)

 feed-pump /toán & tin/

bơm cung cấp

 feed pump /toán & tin/

bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)

 feed-pump /xây dựng/

bơm cung cấp

 feed pump /xây dựng/

bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)

 feed pump /cơ khí & công trình/

bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

feed-pump

bơm cung cấp