TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm lốp xe

bơm lốp xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm lốp xe

tire pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tire pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reifenfüllanschluss.

Đầu nối bơm lốp xe.

v Entnahme von Druckluft am Reifenfüllanschluss, z.B. zum Reifenfüllen oder Zuführung derselben, z.B. zum Füllen der Anlage von außen.

Cho phép kết nối khí nén đến đầu nối bơm lốp xe thí dụ để bơm lốp xe hay nạp khí nén vào hệ thống thí dụ từ nguồn bên ngoài.

v Reifen auf den 1,5-fachen Wert des Betriebsdruckes aufpumpen, damit Reifen richtig im Wulst sitzt.

Bơm lốp xe lên trị số 1,5 lần áp suất vận hành để lốp xe nằm đúng trong mép lốp.

Der Reifenfüllschlauch verschiebt beim Anschließen den Ventilkörper im Reifenfüllanschluss und sperrt den Anschluss 2.

Khi được nối, ống bơm lốp xe dời thân van trong đầu nối bơm lốp và chặn đầu nối 2.

1-2 Befüllanschluss z.B. durch Fremdkompressor. Verwendung als Reifenfüllanschluss

1-2 Đầu nối khí nạp vào, thí dụ qua máy nén khí bên ngoài. Sử dụng như đầu nối bơm lốp xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tire pump /ô tô/

bơm lốp xe

tire pump

bơm lốp xe

 tire pump /hóa học & vật liệu/

bơm lốp xe