TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm nước

bơm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bơm nước

aqua pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 aqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aqua pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water pump n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine kosten- und zeitintensive Probefüllungkann entfallen.

Qua đó có thể bỏ qua khâu thử nghiệm bơm nước đầy khá tốn kém và mất thời gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Scheibenwaschpumpe

Máy bơm nước rửa kính

Der Ventilator kann an der Wasserpumpenwelle angeflanscht sein (Bild 1, Seite 243) oder er wird über Keilriemen gemeinsam mit der Wasserpumpe und eventuell anderen Nebenaggregaten von der Kurbelwelle angetrieben.

Quạt có thể được gắn áp vào trục bơm nước (Hình 1, trang 243) hoặc được vận hành qua đai chữ V từ trục khuỷu chung với bơm nước, hoặc có thể chung với những bộ phận máy khác.

Verwendung z.B. Lagerbuchsen von Startern und Wasserpumpen.

Ứng dụng: thí dụ cho ống lót ổ trục của thiết bị khởi động và bơm nước.

Kühlsystem, hier sorgt die Wasserpumpe für den Stoffumsatz und somit für den Wärmetransport.

Hệ thống làm mát, với bơm nước đảm nhiệm việc truyền tải nguyên vật liệu và qua đó chuyên chở nhiệt.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Aqua pump

Bơm nước

Từ điển ô tô Anh-Việt

water pump n.

Bơm nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aqua pump, aqueous, gum, hydrous, water

bơm nước

aqua pump

bơm nước

water pump

bơm nước

 aqua pump, water pump /điện lạnh/

bơm nước

Là bơm tuần hoàn nước làm mát động cơ.