Việt
bơm nước
Anh
aqua pump
aqueous
gum
hydrous
water
water pump
water pump n.
Eine kosten- und zeitintensive Probefüllungkann entfallen.
Qua đó có thể bỏ qua khâu thử nghiệm bơm nước đầy khá tốn kém và mất thời gian.
Scheibenwaschpumpe
Máy bơm nước rửa kính
Der Ventilator kann an der Wasserpumpenwelle angeflanscht sein (Bild 1, Seite 243) oder er wird über Keilriemen gemeinsam mit der Wasserpumpe und eventuell anderen Nebenaggregaten von der Kurbelwelle angetrieben.
Quạt có thể được gắn áp vào trục bơm nước (Hình 1, trang 243) hoặc được vận hành qua đai chữ V từ trục khuỷu chung với bơm nước, hoặc có thể chung với những bộ phận máy khác.
Verwendung z.B. Lagerbuchsen von Startern und Wasserpumpen.
Ứng dụng: thí dụ cho ống lót ổ trục của thiết bị khởi động và bơm nước.
Kühlsystem, hier sorgt die Wasserpumpe für den Stoffumsatz und somit für den Wärmetransport.
Hệ thống làm mát, với bơm nước đảm nhiệm việc truyền tải nguyên vật liệu và qua đó chuyên chở nhiệt.
Aqua pump
Bơm nước
aqua pump, aqueous, gum, hydrous, water
aqua pump, water pump /điện lạnh/
Là bơm tuần hoàn nước làm mát động cơ.