Việt
bơm nhiên liệu
bơm cung cấp.
bơm xăng
Bơm nhiên liệu .
Anh
fuel pump
feed pump
injector pump
lift pump
injection pump
fuel feed pump
injection pump n.
Đức
Treibstoffpumpe
Kraftstoffpumpe
v Kraftstoffpumpe
Bơm nhiên liệu
Kraftstoffpumpe.
Bơm nhiên liệu.
Kraftstoffförderpumpen
Bơm nhiên liệu tiếp vận
Kraftstoffpumpenrelais.
Rơle của bơm nhiên liệu.
Flügelzellenkraftstoffpumpe
Bơm nhiên liệu cánh gạt
Kraftstoffpumpe /die (Kfz-T.)/
bơm xăng; bơm nhiên liệu;
Bơm nhiên liệu (cao áp).
Bơm nhiên liệu, bơm cung cấp.
bơm nhiên liệu (cao áp)
fuel feed pump /điện/
bơm (cấp) nhiên liệu
feed pump, fuel pump
Dùng để bơm nhiên liệu từ thùng nhiên liệu tới thùng động cơ.
Treibstoffpumpe /f/VTHK, CƠ, DHV_TRỤ/
[EN] fuel pump
[VI] bơm nhiên liệu
(máy) bơm nhiên liệu