TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm phụ

bơm phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

động cơ phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bơm phụ

donkey

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Beschichtungen im chemischen Apparatebau, z.B. von Rührern, Pumpen-, Armaturen-, Rohr- und Behälterinnenwänden.

Sử dụng để tráng phủ các thiết bị hóa học, t.d. mặt trong các máy khuấy trộn, máy bơm, phụ kiện (t.d. van), đường ống, các bồn chứa.

Für chemische Apparate allgemein, z.B. Wärmeaustauscher, Rohre, Pumpen, Armaturen, Druckbehälter, Zentrifugen und Separatoren, Rührer, Rohrreaktoren und Messinstrumente.

Sử dụng tổng quát cho các thiết bị hóa học, t.d. bộ phận trao đổi nhiệt, đường ống, bơm, phụ kiện (t.d. van), bồn chứa chịu áp, máy ly tâm và máy tách ly, máy trộn khuấy, lò phản ứng hệ thống ống và các máy đo đạc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

donkey

bơm phụ; động cơ phu