TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm tiếp vận nhiên liệu

bơm tiếp vận nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm tiếp vận nhiên liệu

 fuel supply pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel supply pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Kraftstoffförderpumpen werden meist Verdrängerpumpen verwendet, weil sie den geforderten Vorförderdruck von 3 bar … 5 bar leichter erzeugen als Strömungspumpen.

Hầu hết các bơm định lượng được sử dụng làm bơm tiếp vận nhiên liệu vì nó dễ dàng đạt được yêu cầu áp suất sơ cấp từ 3 đến 5 bar hơn so với bơm lưu lượng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel supply pump

bơm tiếp vận nhiên liệu

 fuel supply pump /cơ khí & công trình/

bơm tiếp vận nhiên liệu

fuel supply pump

bơm tiếp vận nhiên liệu