TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm tuần hoàn nước muối

bơm tuần hoàn nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm tuần hoàn nước muối

 brine agitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine air cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine circulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine mixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine agitator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine air cooler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine circulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine agitator /điện lạnh/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine air cooler /điện lạnh/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine circulator /điện lạnh/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine mixer /điện lạnh/

bơm tuần hoàn nước muối

brine mixer

bơm tuần hoàn nước muối

brine agitator

bơm tuần hoàn nước muối

brine air cooler

bơm tuần hoàn nước muối

brine agitator, circulating pump

bơm tuần hoàn nước muối

brine circulator

bơm tuần hoàn nước muối

 brine agitator /xây dựng/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine air cooler /xây dựng/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine circulator /xây dựng/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine mixer /xây dựng/

bơm tuần hoàn nước muối

 brine agitator, brine air cooler, brine circulator, brine mixer

bơm tuần hoàn nước muối

 brine agitator

bơm tuần hoàn nước muối

 brine air cooler

bơm tuần hoàn nước muối

 brine circulator

bơm tuần hoàn nước muối

 brine mixer

bơm tuần hoàn nước muối