Việt
bước đi lảo đảo
chân này đá chân kia
Đức
wackeln
schaukeln
wackeln /[’vakaln] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) bước đi lảo đảo;
schaukeln /(sw. V.)/
(ist) (đùa) bước đi lảo đảo; chân này đá chân kia;