TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước ên trước

đi đến phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước ên trước

vorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schüler musste an die Tafel vorkommen

em học sinh phải bước lèn trước băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkommen /(st. V.; ist)/

đi đến phía trước; bước ên trước;

em học sinh phải bước lèn trước băng. : der Schüler musste an die Tafel vorkommen