Việt
bước lá cánh quạt
Anh
blade pitch
cyclic pitch
Đức
Schaufelteilung
periodische Steigung
blade pitch, cyclic pitch /giao thông & vận tải/
Schaufelteilung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] blade pitch
[VI] bước lá cánh quạt
periodische Steigung /f/VTHK/
[EN] cyclic pitch
[VI] bước lá cánh quạt (máy bay lên thẳng)