Việt
bước mặt đầu
khoảng cách giữa hai dãy
khoảng cách giữa hai dãy dinh tán
Anh
transverse pitch
back pitch
khoảng cách giữa hai dãy dinh tán; bước mặt đầu (bánh răng)
khoảng cách giữa hai dãy (đinh tán); bước mặt đầu (bánh răng)