TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước ra sau

bước ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước ra sau

treten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treten Sie näher!

ông hãy bước lại gần hơn!

ans Fenster treten

bước đến bên cửa sổ

auf den Balkon treten

bước ra ban công

in einen Laden treten

bước vào một cửa hiệu

zur Seite treten

bước tránh sang một bến

an jmds. Stelle treten

(nghĩa bóng) thay thế vị trí ai

er war in dem Streit auf ihre Seite getreten

trong cuộc tranh cãi hắn đứng về phía cô ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/

bước ra sau;

ông hãy bước lại gần hơn! : treten Sie näher! bước đến bên cửa sổ : ans Fenster treten bước ra ban công : auf den Balkon treten bước vào một cửa hiệu : in einen Laden treten bước tránh sang một bến : zur Seite treten (nghĩa bóng) thay thế vị trí ai : an jmds. Stelle treten trong cuộc tranh cãi hắn đứng về phía cô ta. : er war in dem Streit auf ihre Seite getreten