treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/
bước ra sau;
ông hãy bước lại gần hơn! : treten Sie näher! bước đến bên cửa sổ : ans Fenster treten bước ra ban công : auf den Balkon treten bước vào một cửa hiệu : in einen Laden treten bước tránh sang một bến : zur Seite treten (nghĩa bóng) thay thế vị trí ai : an jmds. Stelle treten trong cuộc tranh cãi hắn đứng về phía cô ta. : er war in dem Streit auf ihre Seite getreten