TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước sóng giới hạn

bước sóng giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bước sóng giới hạn

cutoff wavelength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cutoff wavelength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bước sóng giới hạn

Grenzwellenlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzwellenlänge /f/Q_HỌC/

[EN] cutoff wavelength

[VI] bước sóng giới hạn (của một kiểu dao động riêng)

Grenzwellenlänge /f/Q_HỌC/

[EN] cutoff wavelength

[VI] bước sóng giới hạn (của một kiểu dao động)

Grenzwellenlänge /f/V_LÝ (ống dẫn sóng), V_THÔNG/

[EN] cutoff wavelength

[VI] bước sóng giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff wavelength

bước sóng giới hạn

 cutoff wavelength /toán & tin/

bước sóng giới hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutoff wavelength

bước sóng giới hạn