TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bướm đêm

bướm đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bướm đêm

moth

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bướm đêm

Nachtfalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachtschmetterling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

NachttischNachtschwärmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzbohrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insektenzelllinie aus dem Eierstock einer Nachtfalterart

Dòng tế bào côn trùng từ buồng trứng của một loại bướm đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachtfalter /der/

bướm đêm;

Nachtschmetterling /der/

bướm đêm;

NachttischNachtschwärmer /der/

bướm đêm;

Holzbohrer /der/

bướm đêm; sâu bướm;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

moth

bướm đêm