TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưu phẩm đến

hàng hóa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu phẩm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bưu phẩm đến

gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eingänge sortieren

phân loại bưu phẩm đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gang /der; -[e]s, Eingänge/

(Bürow ) (meist PI ) hàng hóa đến; bưu kiện; bưu phẩm đến;

phân loại bưu phẩm đến. : die Eingänge sortieren