Việt
bạc hà
Anh
menthol
peppermint
Đức
Minze
Pfefferminze
Minz-
Pfeffminz-
menthol, peppermint /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
- dt. (thực) (H. bạc: tên cây; hà: cây sen) Thực vật họ húng, lá có dầu thơm cất làm thuốc: Lọ dầu bạc hà; Kẹo bạc hà.
(thực) Minze f, Pfefferminze f; Minz- (a), Pfeffminz- (a); kẹo bạc hà Minzbonbons pl, Minzplätzschen pl; däu bạc hà Mentholsalbe f