Việt
bạn lòng
người bạn chí thân
bạn tâm tình
Đức
Busenfreundin
Busenfreundin /die/
người bạn chí thân; bạn lòng; bạn tâm tình;
- d. Bạn tâm tình; thường dùng để chỉ người yêu.