Việt
bạn tình
người có quan hệ tình dục
người có môì quan hệ tình dục
Đức
Geschlechtspartner
Sexualpartnerin
Geschlechtspartner /der/
bạn tình; người có quan hệ tình dục (Sexualpartner);
Sexualpartnerin /die/
bạn tình; người có môì quan hệ tình dục;