Việt
bạn thời nhỏ
bạn thôi thơ ấu
bạn thời thơ ấu
Đức
Spielkamerad
Spielkamerad /der/
bạn thời nhỏ; bạn thời thơ ấu (Spielgefährte);
Spielkamerad /m-en, -en/
bạn thời nhỏ, bạn thôi thơ ấu; Spiel