Việt
bạo dâm
tàn bạo
hung bạo
hung tàn.
Anh
sadism
Đức
sadistisch
Sadismus
Sadismus /m =/
tính, thói] bạo dâm, hung bạo, hung tàn.
sadistisch /a/
bạo dâm, hung bạo, hung tàn.
bạo dâm, tàn bạo
sadistisch /(Adj.)/
bạo dâm;
sadism /y học/