Việt
bản dự toán sơ bộ
bản ước tính sơ bộ
Anh
rough estimate
Đức
Voranschlag
Voranschlag /der; -[e]s, ...schlage (Wutsch.)/
bản dự toán sơ bộ; bản ước tính sơ bộ;
rough estimate /xây dựng/