TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản hướng dẫn vận hành

bản hướng dẫn vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản hướng dẫn vận hành

 introductory instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

introductory instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instructions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur leichteren Unterscheidung werden bei der Ge­ staltung von Betriebsanweisungen üblicherweise folgende Farben verwendet:

Khi thiết kế bản hướng dẫn vận hành, những màu sắc sau đây thường được sử dụng để dễ phân biệt:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introductory instruction /toán & tin/

bản hướng dẫn vận hành

 introductory instruction

bản hướng dẫn vận hành

introductory instruction, instruction sheet, instructions

bản hướng dẫn vận hành

Một bản miêu tả phương thức chuẩn được viết ra để vận hành một máy hay thực hiện một quy trình, cũng như thời gian dự tính cho mỗi công đoạn của qui trình, làm tài liệu cho thợ máy đang được đào tạo kỹ thuật mới.

A written description of the standard method for operating a machine or performing a process, as well as the estimated time for each segment of the process, for reference by operators who are being trained in a new technique.

 introductory instruction /xây dựng/

bản hướng dẫn vận hành