Việt
bản hợp đồng
bản giao kèo
bản khế ước
Đức
Vertrag
einen Vertrag unterschreiben
ký tên dưới một'bản hợp đồng.
Vertrag /der; -[e]s, Verträge/
bản hợp đồng; bản giao kèo; bản khế ước;
ký tên dưới một' bản hợp đồng. : einen Vertrag unterschreiben