TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản lề ngang

bản lề ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản lề ngang

flapping hinge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

piano hinge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piano hinge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản lề ngang

Schlaggelenk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piano hinge

bản lề ngang

 piano hinge /xây dựng/

bản lề ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlaggelenk /nt/VTHK/

[EN] flapping hinge

[VI] bản lề ngang (máy bay lên thẳng)