Việt
bản năng tình dục
bản năng giới tính
sự ham muốn tình dục
Đức
Begattungstrieb
Sexualtrieb
Geschlechtstrieb
Geschlechtstrieb /m -es, -e/
bản năng tình dục, sự ham muốn tình dục; Geschlechts
Begattungstrieb /der/
(thường nói về loài vật) bản năng tình dục (Geschlechts trieb);
Sexualtrieb /der/
bản năng giới tính; bản năng tình dục (Geschlechtstrieb);