Việt
bản sao an toàn
băng sao dư phòng
Anh
security copy
back-up tape
Đức
Sicherungskopie
Sicherungskopie /f/M_TÍNH/
[EN] back-up tape, security copy
[VI] băng sao dư phòng, bản sao an toàn (băng từ)
bản sao an toàn (băng từ)
security copy /toán & tin/