TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản thể luận

bản thể luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thể luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại luận .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về tồn hữu luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn hữu học.<BR>~ argument Luận chứng tồn hữu học .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bản thể luận

 ontological

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ontology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substantialism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ontic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

substantialism

Bản thể luận, thực thể luận, thực tại luận [học thuyết chủ trương trong hiện tượng thì có thực tại bất biến hay thực thể].

ontic

Thuộc về tồn hữu luận, bản thể luận, tồn hữu học.< BR> ~ argument Luận chứng tồn hữu học [cho rằng nếu là hoàn toàn tất phải bao hàm tồn hữu; Thượng Đế là hoàn toàn, nên tất nhiên Thượng Đế phải tồn hữu].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ontological /toán & tin/

bản thể luận

 ontology /toán & tin/

bản thể luận

 ontological, ontology

bản thể luận