Việt
bản vẽ in xanh
lơ
bản in xanh
bản đồ xanh
Anh
blueprint drawing
Đức
Waschblau
Waschblau /n-s/
1. lơ; 2. bản in xanh, bản đồ xanh, bản vẽ in xanh; Wasch
blueprint drawing /xây dựng/