Việt
bản vẽ kết cấu
bản vẽ cấu trúc
Anh
structural drawings
construction plan
construction drawing
Đức
Konstruktionsriß
bản vẽ cấu trúc, bản vẽ kết cấu
construction drawing, structural drawings /xây dựng/
Konstruktionsriß /m/VT_THUỶ/
[EN] construction plan
[VI] bản vẽ kết cấu (tàu thuỷ)