TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản vẽ lắp ráp phức hợp

bản vẽ lắp ráp phức hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản vẽ lắp ráp phức hợp

composite assembly drawing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collective drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erecting drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite assembly drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản vẽ lắp ráp phức hợp

Verbundgruppenbezeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite assembly drawing, collective drawing, erecting drawing, erection drawing

bản vẽ lắp ráp phức hợp

 composite assembly drawing

bản vẽ lắp ráp phức hợp

composite assembly drawing

bản vẽ lắp ráp phức hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbundgruppenbezeichnung /f/VẼ_KT/

[EN] composite assembly drawing

[VI] bản vẽ lắp ráp phức hợp