vertical plan
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà)
vertical plan /hóa học & vật liệu/
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà)
vertical plan /toán & tin/
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà)
vertical plan
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà)
vertical plan /cơ khí & công trình/
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà)
vertical plan /xây dựng/
bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà)