TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản vẽ thiết kế

bản vẽ thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bản vẽ thiết kế

reinforcement drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bản vẽ thiết kế

Konstruktionsplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ab­ maße werden in der Konstruktonszeichnung hinter das Nennmaß gesetzt.

Sai lệch kích thước được đặt sau kích thước danh nghĩa trong bản vẽ thiết kế.

Es ist das in der Konstruktionszeich­ nung angegebene Maß, auf das die Grenzabmaße bezogen werden (Bild 1).

Là kích thước được ghi trong bản vẽ thiết kế, kích thước sai lệch giới hạn được căn cứ từ kích thước này (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstruktionsplan /m/VT_THUỶ/

[EN] construction plan

[VI] bản vẽ thiết kế (tàu thuỷ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforcement drawing /toán & tin/

bản vẽ thiết kế

design drawing /toán & tin/

bản vẽ thiết kế

design drawing

bản vẽ thiết kế

reinforcement drawing

bản vẽ thiết kế

 design drawing, reinforcement drawing /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

bản vẽ thiết kế