Việt
bảng báo
Anh
caution board
Đức
Warnschild
Hinweisschilder
Bảng báo an toàn
Freihalten der Fluchtwege (Sicherungsposten einsetzen, Hinweisschilder)
Làm thông thoáng các lối thoát hiểm (đặt các cọc an toàn, bảng báo hiệu)
Warnschild /das (PL -er)/
bảng báo;
caution board /hóa học & vật liệu/
bảng báo (hiện)