TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng báo hiệu

bảng báo hiệu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
bảng báo hiệu

Bảng báo hiệu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

bảng báo hiệu

signboard

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
bảng báo hiệu

Traffic sign

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

bảng báo hiệu

Panneau de signalisation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Freihalten der Fluchtwege (Sicherungsposten einsetzen, Hinweisschilder)

Làm thông thoáng các lối thoát hiểm (đặt các cọc an toàn, bảng báo hiệu)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

signboard

(billboard) bảng báo hiệu

signboard

Bảng báo hiệu

signboard

(billboard) bảng báo hiệu

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

signboard

(billboard) bảng báo hiệu

signboard

Bảng báo hiệu

signboard

(billboard) bảng báo hiệu

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bảng báo hiệu

[EN] Traffic sign

[VI] Bảng [biển] báo hiệu

[FR] Panneau de signalisation

[VI] Các hình tượng báo hiệu được thể hiện trên một tấm kim loại hoặc vật liệu khác, cắm ở cột dọc đường.