Việt
bảng báo hiệu
Bảng báo hiệu
Anh
signboard
Traffic sign
Pháp
Panneau de signalisation
Freihalten der Fluchtwege (Sicherungsposten einsetzen, Hinweisschilder)
Làm thông thoáng các lối thoát hiểm (đặt các cọc an toàn, bảng báo hiệu)
(billboard) bảng báo hiệu
[EN] Traffic sign
[VI] Bảng [biển] báo hiệu
[FR] Panneau de signalisation
[VI] Các hình tượng báo hiệu được thể hiện trên một tấm kim loại hoặc vật liệu khác, cắm ở cột dọc đường.