Việt
bảng cấm
Đức
VerbotsSchild
Bild 1: Verbotszeichen für Personen mit gesundheitserhaltenden Geräten
Hình 1: Bảng cấm những người mang các thiết bị hỗ trợ sức khỏe
Dazu wird das entsprechende Verbotsschild gut sichtbar am Fahrzeug angebracht (Bild 2).
Phải có bảng cấm thích hợp rõ ràng được đặt trên xe (Hình 2).
VerbotsSchild /das (PI. -er)/
bảng cấm (hút thuốc V V );