TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng cấm

bảng cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bảng cấm

VerbotsSchild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 1: Verbotszeichen für Personen mit gesundheitserhaltenden Geräten

Hình 1: Bảng cấm những người mang các thiết bị hỗ trợ sức khỏe

Dazu wird das entsprechende Verbotsschild gut sichtbar am Fahrzeug angebracht (Bild 2).

Phải có bảng cấm thích hợp rõ ràng được đặt trên xe (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VerbotsSchild /das (PI. -er)/

bảng cấm (hút thuốc V V );