Việt
bảng cỡ dây
cỡ dây
calip mẫu dây
calip dây
mẫu dây
Anh
wire gage
wire gauge
Đức
Drahtdicke
Drahtdicke /f/CT_MÁY/
[EN] wire gage (Mỹ), wire gauge (Anh)
[VI] cỡ dây, calip dây, mẫu dây, bảng cỡ dây
cỡ dây, calip mẫu dây, bảng cỡ dây
wire gage /điện/
wire gauge /điện/
wire gage, wire gauge /cơ khí & công trình/