TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng chỉ đường

bảng chỉ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu chỉ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bảng chỉ đường

 guide post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sign post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng chỉ đường

Wegzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ist die Beschilderung des Betriebs, z.B. Wegweisung zu Kundenparkplätzen, Auftragsannahme, Teile- und Zubehörverkauf eindeutig?

Các bảng chỉ dẫn, thí dụ như bảng chỉ đường đến nơi đậu xe cho khách hàng, đến khu vực nhận đơn hàng, khu vực bán các phụ tùng và linh kiện có rõ ràng không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegzeichen /das/

dấu chỉ đường; bảng chỉ đường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide post

bảng chỉ đường

 sign board,sign post

bảng chỉ đường

 sign post

bảng chỉ đường

 guide post, sign board,sign post, sign post

bảng chỉ đường