TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng ghi

bảng ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

biểu đồ ghi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bảng ghi

write tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 write tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recorder chart

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Auswertung wird die Anzeige der Messuhr abgelesen und mit Hilfe von Tabellen wird die Kugeldruckhärte festgestellt.

Đọc chỉ số trên đồng hồ đo và tra bảng (ghi độ sâu – độ cứng) để xác định độ cứng đo bằng viên bi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zählerkonstante (laut Zählerschild)

Số vòng quay nhất định (theo bảng ghi của đồng hồ)

Từ điển toán học Anh-Việt

recorder chart

bảng ghi, biểu đồ ghi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

write tape

bảng ghi

 write tape /điện tử & viễn thông/

bảng ghi