Việt
bảng ghi
biểu đồ ghi
Anh
write tape
recorder chart
Zur Auswertung wird die Anzeige der Messuhr abgelesen und mit Hilfe von Tabellen wird die Kugeldruckhärte festgestellt.
Đọc chỉ số trên đồng hồ đo và tra bảng (ghi độ sâu – độ cứng) để xác định độ cứng đo bằng viên bi.
Zählerkonstante (laut Zählerschild)
Số vòng quay nhất định (theo bảng ghi của đồng hồ)
bảng ghi, biểu đồ ghi
write tape /điện tử & viễn thông/