TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng hạch toán kinh tế

bảng hạch toán kinh tế

 
Từ điển phân tích kinh tế

tổng hợp

 
Từ điển phân tích kinh tế

bảng kinh tế tổng thể

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

bảng hạch toán kinh tế

integrated economic accounts table

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

integrated economic accounts table /tài khoản quốc gia/

bảng hạch toán kinh tế, tổng hợp, bảng kinh tế tổng thể