TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng số

bảng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa quay số trên máy điện thoại loại cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bảng số

numerical table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng số

Wählscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgende Tabelle (Tabelle 1) enthält mittlere Richtwerte von Nachdruckzeit, Restkühlzeit und Entformungstemperatur bei unterschiedlichen Wanddicken und Werkzeugtemperaturen bis 50 °C.

Bảng số liệu dưới đây (Bảng 1) kê khai các trị số chuẩn trung bình của thời gian nén bổ sung, thời gian làm nguội còn lại và nhiệt độ tháo khuôn đối với các độ dày thành vỏ khác nhau và nhiệt độ khuôn đến 50 °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kennzeichenleuchte

Đèn bảng số xe

Verbindung (Kennzeichenleuchte) im Leitungsstrang Innenraum

Nối đèn bảng số trong bó dây điện cho cabin trong xe

Sie sind betriebserlaubnis-, zulassungs- und steuerpflichtig und müssen ein amtliches Kennzeichen führen.

Tại Đức, loại xe này phải có giấy phép vận hành, đăng ký, đóng thuế và mang bảng số.

Hart-PVC: Hart, zäh, z.B. für Auskleidungen, Einstiegsleisten, Kennzeichenverstärkungen, Leisten an Dachrahmen, Rohre.

PVC cứng: Cứng, dai, thí dụ dùng làm lớp bọc phủ, thanh nẹp thềm cửa xe, khung gia cường bảng số xe, nẹp trên khung nóc xe, các loại ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wählscheibe /die/

bảng số; đĩa quay số trên máy điện thoại loại cũ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical table

bảng số

 license plate, numerical table /ô tô;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bảng số